Tuân thủ quy tắc xuất xứ: “Cánh cửa” đưa hàng Việt ra thế giới
Quy tắc xuất xứ – “tấm vé thông hành” của hàng Việt
Theo ông Trần Đức Nghĩa, trong quá trình hội nhập sâu rộng, quy tắc xuất xứ đã vượt ra khỏi phạm vi một yêu cầu kỹ thuật đơn thuần. Nó trở thành:
-
Công cụ bảo đảm minh bạch và công bằng trong thương mại quốc tế
-
Nền tảng để tạo dựng niềm tin với đối tác
-
Yếu tố quan trọng giúp nâng sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường thế giới
Việc quản lý, xác định và chứng nhận xuất xứ hàng hóa vì thế trở thành một trong những “chìa khóa” then chốt trong dòng chảy thương mại toàn cầu:
-
Nâng cao mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp
-
Phòng ngừa và ngăn chặn hành vi gian lận, giả mạo xuất xứ ngày càng tinh vi
Hiện Việt Nam và thế giới chủ yếu sử dụng hai nhóm C/O:
-
C/O không ưu đãi
-
Chức năng chính: xác nhận xuất xứ hàng hóa,
-
Giúp phân biệt hàng chính ngạch với hàng giả, hàng trôi nổi, hàng chuyển tải bất hợp pháp
-
Ví dụ điển hình: Form B.
-
-
C/O ưu đãi
-
Gồm ưu đãi đơn phương GSP (các nước phát triển dành cho nước đang phát triển)
-
Và ưu đãi theo các FTA mà Việt Nam tham gia như CPTPP, EVFTA, RCEP…
-
Nắm vững và tuân thủ đúng quy tắc xuất xứ giúp doanh nghiệp:
-
Tận dụng ưu đãi thuế quan từ hệ thống FTA
-
Mỗi % thuế được giảm là dư địa lợi nhuận và khả năng giảm giá bán
-
Tạo lợi thế cạnh tranh so với hàng hóa từ những quốc gia không có FTA
Nói cách khác, C/O không chỉ là một bộ hồ sơ hành chính, mà là công cụ quyết định để hàng Việt bước vào chuỗi cung ứng quốc tế với vị thế tốt hơn.

“Made in Vietnam” phải dựa trên giá trị thực, không chỉ là khâu đóng gói
Theo ông Nghĩa, các FTA thế hệ mới mở ra “cánh cửa” hội nhập sâu hơn cho hàng Việt, nhưng để bước qua cánh cửa đó, doanh nghiệp phải nắm chắc quy tắc xuất xứ và coi đây là tấm vé thông hành cho sản phẩm.
Ở góc độ quốc tế, một quốc gia được coi là nơi xuất xứ khi:
-
Tại đó diễn ra công đoạn gia công, chế biến quan trọng nhất,
-
Tạo ra sự thay đổi bản chất của sản phẩm.
Điều này có nghĩa:
-
“Made in Vietnam” không thể chỉ là khâu đóng gói, dán nhãn hoặc gia công nhỏ lẻ,
-
Mà phải được chứng minh bằng quy trình sản xuất thực chất, minh bạch, có tỷ lệ nội địa hóa và giá trị gia tăng đủ lớn.
Nếu không chứng minh được xuất xứ Việt Nam đúng nghĩa, doanh nghiệp có thể:
-
Mất quyền hưởng ưu đãi thuế,
-
Đối mặt nguy cơ bị truy thu, bị áp thuế cao,
-
Bị ảnh hưởng uy tín, thương hiệu và khả năng duy trì thị trường.
Doanh nghiệp còn lúng túng với hồ sơ xuất xứ và phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu vẫn lúng túng khi cơ quan Hải quan hoặc đối tác nước ngoài:
-
Yêu cầu hồ sơ chứng minh xuất xứ chi tiết,
-
Đòi hỏi đối chiếu từng công đoạn, từng loại nguyên liệu.
Nếu bộ chứng từ:
-
Không đầy đủ,
-
Thiếu chi tiết,
-
Không nhất quán,
thì lô hàng có thể:
-
Bị tạm dừng thông quan,
-
Bị yêu cầu bổ sung, giải trình thêm,
-
Thậm chí bị kiểm tra thực tế tại doanh nghiệp, kiểm tra xuống tận cơ sở sản xuất.
Hệ quả là:
-
Tăng chi phí lưu kho, lưu bãi,
-
Chậm tiến độ giao hàng,
-
Nguy cơ mất uy tín với khách hàng quốc tế.
Một điểm yếu khác được chỉ ra là:
-
Sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu ở nhiều ngành hàng,
-
Tỷ lệ nội địa hóa thấp,
-
Khó đáp ứng các quy tắc xuất xứ khắt khe như RVC (tỷ lệ giá trị khu vực) hay chuyển đổi mã HS (CTC) tại các thị trường lớn.
Điều này buộc doanh nghiệp phải:
-
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng,
-
Tăng dần sử dụng nguyên liệu trong nước hoặc trong khối FTA,
nhưng đây là bài toán tốn kém và dài hạn, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ nguồn lực để làm ngay.
Biến “xuất xứ hàng hóa” thành lợi thế cạnh tranh
Trước yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế, ông Nghĩa cho rằng doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược xuất khẩu dựa trên 3 trụ cột:
-
Hồ sơ minh bạch
-
Lưu trữ đầy đủ hợp đồng, hóa đơn, chứng từ mua nguyên liệu, định mức, quy trình sản xuất.
-
Xây dựng hệ thống hồ sơ xuất xứ “sạch” và có thể kiểm tra chéo bất cứ lúc nào.
-
-
Quy trình sản xuất thực chất
-
Tập trung vào công đoạn chế biến tạo ra giá trị,
-
Tăng tỷ lệ nội địa hóa khi có thể,
-
Hạn chế mô hình “nhập khẩu gần hoàn chỉnh – lắp ráp đơn giản – xuất khẩu”.
-
-
Chủ động tái cấu trúc chuỗi cung ứng
-
Tìm kiếm nhà cung cấp trong nước hoặc nội khối FTA,
-
Xây dựng liên kết vùng, liên kết chuỗi với đối tác upstream (nguyên liệu) và downstream (phân phối).
-
Khi đáp ứng tốt quy tắc xuất xứ:
-
Doanh nghiệp không chỉ đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế,
-
Mà còn có thể khai thác hình ảnh “sản xuất tại Việt Nam” như một giá trị thương hiệu: mẫu mã tốt, giá hợp lý, nguồn gốc minh bạch, tuân thủ chuẩn quốc tế.
Cơ quan quản lý đẩy mạnh số hóa cấp C/O, doanh nghiệp cần coi đây là “bài toán quản trị rủi ro”
Ông Trần Đức Nghĩa đánh giá cao nỗ lực của cơ quan quản lý, đặc biệt là Bộ Công Thương, trong việc:
-
Ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, hướng dẫn,
-
Tăng cường phối hợp liên ngành để:
-
Phòng chống gian lận, giả mạo xuất xứ,
-
Kiểm tra, giám sát việc cấp C/O cho hàng xuất khẩu,
-
Bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp Việt Nam,
-
Giữ gìn uy tín quốc gia, tránh nguy cơ điều tra phòng vệ thương mại, chống lẩn tránh thuế từ các đối tác.
-
Một bước tiến lớn là việc triển khai:
-
Cấp C/O hoàn toàn trên môi trường điện tử thông qua Hệ thống eCoSys
-
Hồ sơ xử lý trực tuyến, không dùng giấy,
-
Tập trung quản lý,
-
Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp,
-
Đảm bảo việc cấp C/O được thực hiện nhanh chóng, thống nhất, minh bạch.
-
Bộ Công Thương cũng:
-
Hỗ trợ các địa phương kết nối eCoSys,
-
Phân cấp, phân quyền cấp nhiều mẫu C/O ưu đãi và không ưu đãi cho địa phương,
-
Tạo mạng lưới cấp C/O rộng khắp, thuận tiện cho doanh nghiệp.
Trong thời gian tới, ông Nghĩa kiến nghị:
-
Ngành Công Thương tiếp tục đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính,
-
Số hóa toàn bộ quy trình cấp C/O,
-
Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin và trang thiết bị,
-
Đảm bảo hệ thống eCoSys vận hành thông suốt, ổn định, giúp doanh nghiệp:
-
Tiết kiệm thời gian, chi phí,
-
Hạn chế tối đa rủi ro chậm trễ chứng từ.
-
Doanh nghiệp cần coi chứng minh xuất xứ là “hàng rào bảo vệ” chính mình
Về phía doanh nghiệp, ông Nghĩa nhấn mạnh:
-
Chứng minh xuất xứ phải được xem là một phần của chiến lược quản trị rủi ro, chứ không chỉ là “việc cho xong hồ sơ”.
-
Một bộ hồ sơ minh bạch, đầy đủ:
-
Giúp thông quan nhanh chóng,
-
Tránh tranh chấp pháp lý, truy thu thuế,
-
Hạn chế tổn thất tài chính khi bị áp thuế cao bất ngờ.
-
Doanh nghiệp cũng cần:
-
Chủ động phối hợp với:
-
Hiệp hội ngành hàng,
-
Cơ quan quản lý nhà nước,
-
-
Để cập nhật kịp thời thay đổi chính sách, quy tắc xuất xứ, yêu cầu thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu:
-
Doanh nghiệp chậm cập nhật thông tin sẽ dễ rơi vào thế bị động,
-
Trong khi đối thủ đã chuẩn bị trước, tối ưu xuất xứ, tối ưu thuế, từ đó giành lợi thế trên cùng một thị trường.
Nguồn: Bộ Công Thương