Xuất khẩu toàn ngành cao su năm 2025 ước đạt 11 tỷ USD
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 11 tháng năm 2025, Việt Nam xuất khẩu khoảng 1,7 triệu tấn cao su, đạt 2,89 tỷ USD, giảm 6,8% về lượng và 2,4% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024.
Tuy nhiên, VRA cho biết con số trên và mức ước tính khoảng 3,2 tỷ USD cho cả năm 2025 mới chỉ phản ánh xuất khẩu mủ cao su thiên nhiên. Khi tính thêm:
-
Sản phẩm cao su chế biến sâu (lốp xe, găng tay, linh kiện kỹ thuật…),
-
Gỗ cao su và sản phẩm gỗ cao su,
tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành cao su 2025 dự kiến đạt khoảng 11 tỷ USD, tăng khoảng 3% so với năm 2024.

Xuất khẩu cao su chế biến giữ vai trò động lực tăng trưởng chính.
Cơ cấu xuất khẩu: sản phẩm chế biến sâu dẫn dắt tăng trưởng
Trong cơ cấu xuất khẩu toàn ngành, sản phẩm cao su chế biến tiếp tục là động lực tăng trưởng chính:
-
Sản phẩm cao su chế biến: ước đạt khoảng 5,3 tỷ USD,
-
Gỗ cao su: hơn 3,1 tỷ USD,
-
Cao su thiên nhiên: duy trì trên 3,2 tỷ USD.
Cơ cấu này cho thấy:
-
Ngành đang chuyển dịch theo hướng gia tăng giá trị,
-
Giảm dần phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô,
-
Tập trung nhiều hơn vào sản phẩm có hàm lượng công nghệ và chế biến sâu.
Nhiều thách thức đan xen: khí hậu, chi phí, bảo hộ thương mại
VRA đánh giá năm 2025, kinh tế toàn cầu hồi phục tốt hơn so với dự báo, nhưng ngành cao su vẫn phải đối mặt với loạt biến số:
-
Chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng tại một số thị trường lớn,
-
Căng thẳng địa chính trị kéo dài,
-
Biến đổi khí hậu tác động trực tiếp tới vùng trồng cao su.
Thời tiết cực đoan – mưa lũ, hạn hán bất thường – đã:
-
Ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng khai thác mủ,
-
Gây khó khăn cho kế hoạch sản xuất, thu hoạch và cung ứng ổn định.
Ở góc độ chi phí, doanh nghiệp cao su còn chịu sức ép từ:
-
Chính sách thuế quan của một số thị trường (trong đó có Hoa Kỳ),
-
Biến động tỷ giá,
-
Chi phí logistics và năng lượng tăng cao,
khiến chi phí sản xuất và vận chuyển đội lên, thu hẹp biên lợi nhuận và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh giá.
Về dài hạn, ngành cũng đối diện với:
-
Xu hướng sử dụng vật liệu thay thế và cao su tổng hợp,
-
Sự phát triển nhanh của phương tiện giao thông thân thiện môi trường, đặc biệt là xe điện,
-
Những thay đổi công nghệ có thể tái định hình nhu cầu cao su thiên nhiên trên toàn cầu.
Chuyển đổi xanh, truy xuất nguồn gốc: hướng đi chiến lược
Trong bối cảnh đó, ông Lê Thanh Hưng, Chủ tịch VRA, Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, cho rằng thách thức cũng đồng thời là cơ hội, nếu ngành biết nắm bắt các xu hướng phát triển bền vững đang nổi lên.
Một số định hướng trọng tâm được ngành xác định cho giai đoạn tới:
-
Thúc đẩy chuyển đổi xanh và truy xuất nguồn gốc
-
Xây dựng vùng trồng, chuỗi cung ứng đáp ứng tiêu chí bền vững,
-
Tăng cường chứng nhận, truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các thị trường FTA.
-
-
Đổi mới công nghệ – giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên
-
Đầu tư dây chuyền chế biến hiện đại,
-
Tối ưu sử dụng điện, nước, hóa chất,
-
Hướng tới mô hình sản xuất ít phát thải hơn.
-
-
Liên kết chuỗi giữa doanh nghiệp – địa phương – nông hộ
-
Gắn doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu với vùng nguyên liệu cao su;
-
Hỗ trợ nông hộ về giống, kỹ thuật, tiêu chuẩn canh tác để nâng chất lượng đồng đều.
-
-
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
-
Không phụ thuộc quá nhiều vào một vài thị trường truyền thống,
-
Mở rộng sang khu vực mới nổi có nhu cầu cao su tăng nhanh.
-
-
Tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu
-
Tập trung vào lốp xe, găng tay y tế, linh kiện kỹ thuật cao, sản phẩm cao su kỹ thuật…
-
Gia tăng giá trị trên mỗi tấn cao su, thay vì chỉ tăng khối lượng mủ xuất khẩu.
-
Song song, doanh nghiệp được khuyến nghị chủ động theo dõi và cập nhật biến động chính sách thương mại quốc tế, để kịp thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất – kinh doanh, tránh rủi ro về phòng vệ thương mại, thuế quan hoặc rào cản kỹ thuật.
Hội nghị quốc tế ngành cao su Việt Nam 2025.
Triển vọng giai đoạn 2026–2030: cơ hội từ FTA và dịch chuyển chuỗi cung ứng
VRA nhận định giai đoạn 2026–2030 sẽ mở ra thêm nhiều cơ hội mới cho cao su và sản phẩm cao su Việt Nam:
-
Nhu cầu tại Trung Đông, Ấn Độ và châu Phi được kỳ vọng tiếp tục tăng,
-
Các FTA Việt Nam đã ký và đang thực thi giúp:
-
Giảm dần thuế nhập khẩu tại nhiều thị trường,
-
Tạo thêm biên cạnh tranh cho sản phẩm cao su và gỗ cao su.
-
Bên cạnh đó, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương vẫn tiếp diễn:
-
Mở ra cơ hội thu hút thêm đầu tư vào chế biến cao su, sản phẩm cao su,
-
Giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu,
-
Tạo điều kiện để ngành cao su:
-
Nâng cấp công nghệ và quản trị,
-
Mở rộng quy mô sản xuất và hệ sinh thái sản phẩm.
-
Nếu tận dụng tốt FTA, dịch chuyển chuỗi cung ứng và xu hướng tiêu dùng xanh, ngành cao su Việt Nam có cơ sở để:
-
Duy trì kim ngạch xuất khẩu quanh ngưỡng hai con số tỷ USD,
-
Từng bước khẳng định vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng cao su toàn cầu.
Nguồn: vneconomy.vn
